Có 2 kết quả:
循环小数 xún huán xiǎo shù ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ • 循環小數 xún huán xiǎo shù ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ
xún huán xiǎo shù ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
recurring decimal
Bình luận 0
xún huán xiǎo shù ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
recurring decimal
Bình luận 0